Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá
(1 đánh giá của khách hàng)
Nhà sản xuất: Kyoritsu
• Hoạt động cực kỳ dễ dàng và đơn giản
• Dải tự động, được chỉ báo bằng đèn LED cá nhân
• Kẹp cá sấu mới được thiết kế
• Nó đi kèm với vỏ cứng cứng
• Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V
• Dải tự động, được chỉ báo bằng đèn LED cá nhân
• Kẹp cá sấu mới được thiết kế
• Nó đi kèm với vỏ cứng cứng
• Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V
Mã: Kyoritsu 3121B
Danh mục: Máy đo điện trở cách điện
Thẻ: đo điện trở cách điện, Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B/3122B, kyoritsu 3121B, may do dien tro cach dien, máy đo điện trở cách điện
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B: AC 2500V, 2GΩ/100GΩ.
Kyoritsu 3121B là thiết bị đo điện trở cách điện cao thế, hỗ trợ điện áp lên tới 2500V. Với điện áp này, bạn có thể thoải mái đo điện trở cả dòng 3 pha mà không lo quá tải. Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B tự động nhận thang đo, đạt tiêu chuẩn quốc tế an toàn: IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V.
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B thiết kế cầm tay, chắc chắn, cực kỳ dễ sử dụng. Máy có hộp đựng cứng chắc chắn. Đèn nền Led báo hiệu khi đo, thang đo tự động 2GΩ/100GΩ.
Thông tin cơ bản Kyoritsu 3121B:
- Sử dụng vô cùng đơn giản và dễ dàng.
- Thang đo tự động, báo hiệu bằng đèn LED.
- Hộp đựng máy bền chắc.
- An toàn với tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V.
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B:
MODEL | 3121B | 3122B |
Test voltage | 2500V | 5000V |
Measuring ranges | 2GΩ/100GΩ (Auto-ranging) | 5GΩ/200GΩ (Auto-ranging) |
Accuracy | 0.1 – 50GΩ: ±5%rdg 0 – 0.1GΩ, 50GΩ – ∞: ±10%rdg or 0.5% of scale length | 0.2 – 100GΩ: ±5%rdg 0 – 0.2GΩ, 100GΩ – ∞: ±10%rdg or 0.5% of scale length |
Applicable standards | IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2 | |
Power source | DC12V : LR14/R14 × 8pcs | |
Dimensions | 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm 300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case) | |
Weight | 1.6kg approx. | 1.7kg approx. |
Accessories | 7165A (Line probe: 3m) 7264 (Earth cord: 3m) 7265 (Guard cord: 3m) 8019 (Hook type prod) 9182 (Carrying case[Hard]) LR14 (Alkaline battery size C) × 8 Instruction manual | 7165A (Line probe: 3m) 7264 (Earth cord: 3m) 7265 (Guard cord: 3m) 8019 (Hook type prod) 9183 (Carrying case[Hard]) LR14 (Alkaline battery size C) × 8 Instruction manual |
Optional | 7168A (Line probe with aligator clip: 3m) 7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m) 8302 (Adaptor for recorder) |
Hãng sản xuất |
---|
1 đánh giá cho Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
Thêm đánh giá Hủy
Sản phẩm tương tự
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Được xếp hạng 5.00 5 sao
pv huy –
High Voltage Insulation Testers
KEW 3121B
KEW 3121B
CE
• Extremely easy and simple operation
• Automatic ranges, indicated by individual LED’s
• Newly-designed alligator clip
• It comes with a tough hard case
• Safety Standard IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V
2500V
Insulation Resistance
Test voltage 2500V
Measuring ranges 2GΩ/100GΩ (Auto-ranging)
Accuracy 0.1 – 50GΩ: ±5%rdg
0 – 0.1GΩ, 50GΩ – ∞:
±10%rdg or 0.5% of scale length
General
Applicable standards IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V
Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Power source DC12V : LR14/R14 × 8pcs
Dimensions 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
Weight 1.6kg approx.
Included Accessories 7165A (Line probe: 3m)
7264 (Earth cord: 3m)
7265 (Guard cord: 3m)
8019 (Hook type prod)
9182 (Carrying case[Hard])
LR14 (Alkaline battery size C) × 8
Instruction manual
Optional Accessories 7168A (Line probe with aligator clip: 3m)
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m)
8324 (Adaptor for recorder)
Accessories/Optional Accessories /Related Products
MODEL 7165A
MODEL 7165A
MODEL 7264
MODEL 7264
MODEL 7265
MODEL 7265
MODEL 8019
MODEL 8019
MODEL 9182
MODEL 9182
MODEL 7168A
MODEL 7168A
MODEL 7253
MODEL 7253
MODEL 8324
MODEL 8324
Product Catalogue Instruction Manual Selection Guide
Product Catalogue
KEW3121B/3122B Product Catalogue (1.09 MB)